Data khách hàng tiếng anh là customer data (ˈkʌstəmə ˈdeɪtə) được xem như một công cụ hữu ích để tiếp cận khách hàng và tối đa hóa doanh số bán hàng.
Data khách hàng tiếng anh là customer data (ˈkʌstəmə ˈdeɪtə) được xem như một công cụ hữu ích để tiếp cận khách hàng và tối đa hóa doanh số bán hàng.
Nhằm hỗ trợ người học sử dụng bằng đại học bằng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày cũng như trong các lĩnh vực khác, có thể tham khảo các ví dụ dưới đây:
Ex1. According to the current regulations, university degrees trained in the form of regular or distance learning, in-service, inter-training will be equally valid. (Theo quy định hiện hành, bằng đại học được đào tạo theo hình thức chính quy hay đào tạo từ xa, tại chức, liên thông sẽ đều có giá trị ngang nhau).
Ex2. In fact, having a university degree always receives the priority of employers. You can rely on that to get the right job and with a stable income. (Trên thực tế, có bằng đại học luôn nhận được sự ưu tiên của các nhà tuyển dụng. Các bạn có thể dựa vào đó để xin được những công việc phù hợp và với mức thu nhập ổn định)
Ex3. Success depends on a university degree or not? (Thành công liệu có phụ thuộc vào bằng đại học hay không?)
Hy vọng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ trên đây về nghĩa của bằng đại học tiếng Anh là gì? Sẽ giúp các bạn hiểu và nắm rõ hơn để có thể ứng dụng trong việc học cũng như trong giao tiếp hàng ngày.
Hoạt động ngoại khoá là các hoạt động diễn ra ngoài giảng đường hoặc ngoài chương trình học chính thức, thường được tổ chức nhằm mục đích giáo dục, giải trí, rèn luyện kỹ năng và tăng cường tương tác xã hội của người tham gia. Các hoạt động ngoại khoá có thể bao gồm chuyến dã ngoại, trại hè, tham quan, thể thao, nghệ thuật, tình nguyện, đào tạo, và các hoạt động gắn kết nhóm.
Các cụm từ liên quan đến bằng đại học tiếng Anh thường được sử dụng đi kèm, người học có thể tham khảo các cụm từ sau đây: